 | persuader; convaincre |
| |  | Thuyết phục ai về điều gì |
| | persuader quelqu'un de quelque chose, persuader quelque chose à quelqu'un |
| |  | Thuyết phục người bạn lập gia đình |
| | persuader à un ami de se marier |
| |  | Thuyết phục một người không tin đạo |
| | convaincre un incrédule |
| |  | có sức thuyết phục |
| |  | convaincant |
| |  | persuasif |